Có 2 kết quả:

粗枝大叶 cū zhī dà yè ㄘㄨ ㄓ ㄉㄚˋ ㄜˋ粗枝大葉 cū zhī dà yè ㄘㄨ ㄓ ㄉㄚˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thick stems and broad leaves (idiom)
(2) boorish
(3) rough and ready
(4) sloppy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) thick stems and broad leaves (idiom)
(2) boorish
(3) rough and ready
(4) sloppy

Bình luận 0